Khi đèn check-engine báo sáng mà không tắt đi trên bảng táp-lô, đó là lúc bạn nên kiểm tra động cơ hoặc mang xe đến gara. Dưới đây là 10 hỏng hóc thường gặp làm xe báo lỗi đèn check engine giúp bạn “bắt bệnh” và chuẩn bị tài chính để đem xe đi sửa chữa.
1. Cảm ứng oxy bị hỏng
Cảm ứng oxy bị trục trặc là nguyên nhân phổ biến nhất. Có thể xuất phát từ lần sửa xe trước đây thợ lắp ráp cẩu thả hoặc do xăng chất lượng kém, xăng pha ethanol với nồng độ vượt quá tiêu chuẩn.
Cảm biến oxy cung cấp dữ liệu để bộ điều khiển trung tâm (ECU) quyết định tỷ lệ hòa khí hoàn lưu từ khí xả (hệ thống EGR, đề cập ở số 9) với không khí. Cảm biến bị hỏng có thể khiến công suất động cơ giảm, tổn thất nhiên liệu xe tăng thêm 40% và tăng thêm oxit nitơ trong khí xả.
2. Mất nắp bình xăng
Mất nắp bình xăng là nguyên nhân thứ 2 khiến đèn check-engine bật sáng, hiện nay nguyên nhân này đã giảm xuống còn 7,21% so với con số 9,28% 2 năm trước đây.
3. Bộ chuyển đổi xúc tác
Đây là hỏng hóc thường gặp thứ 3. Thiết bị này trông giống như ống pô, bên trong chứa các kim loại quý hiếm như bạch kim, rhodium, hay palladium làm chất xúc tác cho phản ứng hóa học đốt cháy xăng dư và CO thành hơi nước và CO2 ít độc hại cho môi trường hơn. Bộ chuyển đổi xúc tác bị hỏng thường là do hệ thống đánh lửa bị yếu khiến nhiên liệu không được đốt cháy hết.
4. Hỏng cuộn dây lửa
Cuộn dây lửa (hay còn gọi là bô-bin lửa) cung cấp điện cao áp để bugi tạo ra tia lửa điện. Động cơ bị nóng thường xuyên có thể làm bô-bin lửa bị yếu hay bị hỏng.
Bô-bin lửa hỏng xe sẽ khiến xe không khởi động được, nếu bị yếu xe sẽ tốn hao nhiên liệu và có thể dẫn đến hỏng bộ chuyển đổi xúc tác đã nói ở trên.
5. Bugi, dây đẫn điện cao áp và đầu nối bugi
Bugi, dây đẫn điện cao áp và đầu nối bugi gặp vấn đề cũng là nguyên nhân đèn check-engine sáng. Nếu bạn không khắc phục lỗi bộ phận đánh lửa xe sẽ hao nhiên liệu và tệ hại hơn là dẫn đến hỏng bộ chuyển đổi xúc tác.
6. Cảm biến lưu lượng không khí (MAF)
MAF giúp tính toán lượng không khí cần đưa vào động cơ và lượng nhiên liệu phun phù hợp. Nếu bị hỏng, bạn có thể phải tốn thêm từ 10 đến 25% lượng nhiên liệu.
7. Cài đặt thiết bị báo động không đúng cách
Muốn gắn thiết bị báo động bạn nên quyết định trước khi nhận xe để đại lý lắp đặt đúng chủng loại. Không nên tự mua và tự gắn vì thiết bị báo động có rất nhiều chủng loại có thể không tương thích với các thiết bị trên xe của bạn.
8. Hệ thống kiểm soát hơi xăng (EVAP)
Khi nói đến ôtô có thể gây ô nhiễm không khí, người ta thường nghĩ đến khí xả thoát ra từ ống xả. Ít người biết được hơi xăng bay ra từ thùng xăng và hệ thống ống dẫn xăng cũng gây tổn hại đến môi sinh không kém. Hơi xăng chứa đến 150 hóa chất trong đó có những chất rất độc như toluene, benzene và đôi khi có cả chì.
Ở xe đời cũ, nắp bình xăng có một lỗ nhỏ để không khí lọt vào bình xăng thế chỗ cho lượng xăng đã cấp cho động cơ. Không có lỗ này xăng không thể chảy vào động cơ. Tuy nhiên khi tắt máy, hơi xăng có thể theo lỗ này thoát ra gây ô nhiễm cho khí quyển.
Để hơi xăng không thể thoát ra môi trường, từ năm 1970 EPA quy định xe phải trang bị hệ thống kiểm soát hơi xăng (EVAP), hệ thống này sẽ thu hồi và xử lý hơi xăng, không để bay vào khí quyển.
Nếu hệ thống này bị hỏng, đèn check-engine cũng sẽ sáng lên.
9. Thay hệ thống hoàn lưu khí thải EGR và làm sạch ống xả
Khí trời chứa 21% Oxy và 78% Nitro, tỷ lệ này được gọi là khí giàu oxy. Nhiên liệu được trộn với khí giàu oxy khi cháy ở nhiệt độ cao trên 1.500 độ C sẽ sản sinh ra Oxit Nitơ (NOx) là loại khí độc hại. Để hạ thấp tỷ lệ NOx trong khí thải, phù hợp với tiêu chuẩn châu Âu và Mỹ, các nhà sản xuất ôtô phải sử dụng khí nghèo oxy (thấp hơn 21%) để cấp cho buồng đốt bằng việc sử dụng thiết bị EGR thu lại một lượng khí thải (Nitro, CO2 và hơi nước), lượng khí này được làm mát trước khi trộn lẫn với khí trời.
Khi EGR bị hỏng hoặc ống xả bị nghẹt, đèn check-engine sẽ bật sáng.
10. Ắc quy và bộ phận sạc điện bị hỏng
Ắc quy hỏng thường là do tuổi thọ, động cơ quá nóng, thời tiết nóng cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ ắc quy.